Nagakawa NT-C2836M

(1 đánh giá của khách hàng)

20.090.000

(Giá đã bao gồm 10% VAT. Miễn phí vận chuyển)

Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C2836M 1 chiều 28000 BTU chính hãng
• Model: NT-C2836M (NTC2836M)
• Loại: âm trần cassette 1 chiều lạnh
• Công suất lạnh: 28000 BTU (3.0 HP)
• Môi chất làm lạnh (gas): R410A
• Xuất xứ: Malaysia
• Bảo hành: 24 tháng, 5 năm máy nén khí

Mã: Nagakawa NT-C2836M Danh mục: Từ khóa: , , ,
Nagakwa - Đã mát lạnh lại còn Bền
Nagakawa NT-C2836M là một sản phẩm của thương hiệu điều hòa Nagakawa, thương hiệu của Việt Nam được thành lập từ năm 2002. Trải qua gần 20 năm kinh nghiệm sản xuất và kinh doanh sản phẩm điện tử, điện lạnh và đồ gia dụng.

Điều hòa của Nagakawa luôn đặt mục tiêu phục vụ cho người tiêu dùng Việt Nam là chính nên tiêu chí của chúng tôi luôn luôn là "Rẻ nhưng phải Bền". Là doanh nghiệp Việt Nam, chúng tôi hiểu rõ nhu cầu, thói quen của người Việt, và càng hiểu rõ hơn đặc thù thời tiết, khí hậu khắc nghiệt ở nước ta. Vì thế, các sản phẩm của chúng tôi nghiên cứu và sản xuất, cung cấp tới người tiêu dùng luôn được tính toán cẩn thận.

Trong năm 2020, đặt mục tiêu là hãng điều hòa Việt có thị phần lớn nhất, chúng tôi đã liên tục cải tiến mẫu mã, chất lượng và làm phong phú hơn nữa chủng loại các sản phẩm điều hòa ra thị trường. Hy vọng rằng quý khách sẽ đón nhận Nagakawa NT-C2836M nói riêng và các sản phẩm của Nagakawa nói chung.
Loại âm trần
Dòng âm trần là dòng sản phẩm mà Nagakawa đang có nhiều lợi thế, tương tự như dòng điều hòa treo tường dân dụng. Các sản phẩm âm trần của Nagakawa từ lâu đã nổi tiếng tại Việt Nam với giá thành rẻ và chất lượng tốt, đảm bảo ăn chắc mặc bền. Từ năm 2020, Nagakawa thực hiện khá nhiều thay đổi ở dòng sản phẩm chủ đạo này với sự thay đổi về mẫu mã, và chọn nhà sản xuất tại Malaysia cho chất lượng sản phẩm ổn định hơn.
Nagakawa NT-C2836M cũng như các sản phẩm khác cùng loại, chắc chắn sẽ là lựa chọn rất tốt ở phân khúc giá rẻ trong năm 2020 tại thị trường điều hòa Việt Nam.
1 chiều lạnh
Nagakawa NT-C2836M là loại điều hòa 1 chiều lạnh, không bao gồm tính năng sưởi ấm. Đây cũng là loại điều hòa phổ biến hơn cả do đặc thù Việt Nam là nước nhiệt đới, có mùa đông không quá lạnh. Mặt khác, sản phẩm điều hòa 1 chiều lạnh cũng có giá rẻ hơn so với điều hòa 2 chiều.
28000 BTU
Với công suất làm lạnh 28000Btu, tương ứng với 8.0kW lạnh hoặc 3.0HP, Nagakawa NT-C2836M rất phù hợp để lắp đặt trong không gian có diện tích nhỏ hơn 45m². Nếu phòng của bạn thất thoát nhiệt hoặc có diện tích lớn hơn, bạn có thể cân nhắc lựa chọn công suất lớn hơn cho phù hợp.
Môi chất lạnh R410A
Sử dụng môi chất lạnh R410A có hiệu suất làm lạnh cao hơn đáng kể so với môi chất lạnh truyền thống R22, Nagakawa NT-C2836M một mặt giúp bạn tiết kiệm năng lượng hơn, mặt khác cũng góp 1 tay giúp trái đất trong lành hơn do ít ảnh hưởng xấu đến tầng ozone của trái đất.
Sản xuất tại Malaysia
Được sản xuất tại Malaysia, Nagakawa NT-C2836M được nhập khẩu nguyên bộ về và phân phối tại thị trường Việt Nam. Hiện nay, nhà máy của Nagakawa tại Malaysia đang sản xuất chủ yếu dòng điều hòa treo tường. Tất cả đều tuân theo quy trình sản xuất khắt khe và nghiêm ngặt của Nagakawa.
Bảo hành 24 tháng
Tất cả điều hòa thương mại của Nagakawa đều có chế độ bảo hành 24 tháng đối với máy, và Nagakawa NT-C2836M được bảo hành 5 năm với máy nén khí. Trong thời gian bảo hành, các lỗi kỹ thuật của máy được kỹ thuật viên của hãng xử lý miễn phí.

Thông số kỹ thuật điều hòa Nagakawa NT-C2836M

Thông số kỹ thuật
Loại điều hòaĐiều hòa âm trần cassette
Khối trong nhàNT-C2836M
Khối ngoài trờiNT-C2836M
Công suất lạnh28000BTU (3.0HP)
Phạm vi làm lạnhDưới 45m²
ChiềuĐiều hòa 1 chiều lạnh
Công nghệ InverterKhông có
Môi chất làm lạnhR410A
Ống đồngØ10 - Ø16
Điện áp vào1 pha - 220V
Công suất tiêu thụ trung bình2.650kWh
Kích thước khối trong nhà (R x C x S)835x250x835mm (25.0kg)
Kích thước khối ngoài trời (R x C x S)945x725x435mm (45.0kg)
Kích thước mặt nạ (R x C x S)950x55x950mm (5.5kg)
Chiều dài ống đồng lắp đặt tiêu chuẩn (min)5m
Chiều dài ống đồng lắp đặt tối đa (max)20m
Độ cao chênh lệch9m

Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường Nagakawa NT-C2836M

LoạiChi tiếtĐVTĐơn giá
A. NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
a1Lắp đặt máy thường (9.000 - 12.000Btu)Bộ200.000đ
a2Lắp đặt máy thường (18.000 - 28.000Btu)Bộ250.000đ
a3Lắp đặt máy Inverter (9.000 - 12.000Btu)Bộ250.000đ
a4Lắp đặt máy Inverter (18.000 - 28.000Btu)Bộ350.000đ
B. ỐNG ĐỒNG
b1Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (9.000Btu)Mét150.000đ
b1Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (12.000Btu)Mét160.000đ
b2Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (18.000Btu)Mét180.000đ
b2Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (24.000Btu)Mét190.000đ
C. GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG NGOÀI TRỜI
c1Giá đỡ nhỏ (9.000 - 12.000Btu)Bộ90.000đ
c2Giá đỡ lớn (18.000 - 28.000Btu)Bộ120.000đ
c3Giá đỡ đại (18.000 - 28.000Btu và âm trần)Bộ200.000đ
c4Giá đỡ inox nhỏ (9.000 - 12.000Btu)Bộ300.000đ
c5Giá đỡ inox lớn (18.000 - 28.000Btu)Bộ350.000đ
c6Giá đỡ chếBộ350.000đ
D. DÂY ĐIỆN
d1Dây điện Trần Phú 2 x 1.5mmMét15.000đ
d2Dây điện Trần Phú 2 x 2.5mmMét20.000đ
d3Dây điện Trần Phú 2 x 4mmMét40.000đ
d4Dây cáp nguồn 3x4 + 1x2.5mmMét80.000đ
E. ỐNG THOÁT NƯỚC
c1Ống thoát nước mềm ruột gàMét10.000đ
c2Ống thoát nước cứng PVC Ø 21Mét15.000đ
e3Ống thoát nước cứng PVC Ø 27Mét18.000đ
e4Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 + Bảo ôn bảo vệMét45.000đ
e5Ống thoát nước cứng PVC Ø 27 + Bảo ôn bảo vệMét50.000đ
F. CHI PHÍ KHÁC
f1Gen điệnMét20.000đ
f2Gen đi ống đồngMét40.000đ
f3Nhân công đục tường đi âm đường ốngMét50.000đ
f4Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…)Bộ50.000đ
f5Kiểm tra, bảo dưỡng bảo trì (xịt rửa, kiểm tra gas,…)Bộ160.000đ
f6Chi phí kiểm tra, hàn ống chôn tườngBộ100.000đ
f7Chi phí tháo máyBộ100.000đ
f8Chi phí lắp đặt sử dụng thang dâyBộ250.000đ
f9Aptomat 1 pha Cái80.000đ
f10Chi phí khác
TỔNG
- Kỹ thuật thống nhất với khách hàng trước khi tiến hành lắp đặt
- Ống đồng cần lắp đặt từ 03m đến 15m để tránh việc từ chối bảo hành của hãng
- Bảng giá lắp đặt chưa bao gồm 10% VAT. Bảo hành phần lắp đặt: 12 tháng

1 đánh giá cho Nagakawa NT-C2836M

  1. Tuân

    sử dụng tốt, không lỗi nhiều, dễ lắp

Thêm đánh giá